Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensuous




sensuous
['sen∫uəs]
tính từ
(thuộc) giác quan; xuất phát từ giác quan; do giác quan ghi nhận; ảnh hưởng đến giác quan; gây thích thú cho giác quan
the sensuous appeal of her painting
sức cuốn hút thích thú của bức tranh cô ấy vẽ
his full sensuous lips
đôi môi đầy khoái cảm của anh ấy


/'sensjuəs/

tính từ
(thuộc) giác quan; do giác quan; ảnh hưởng đến giác quan
ưa nhục dục, ưa khoái lạc dâm dục

Related search result for "sensuous"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.