|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensualist
sensualist | ['sen∫uəlist] | | danh từ | | | (triết học) người theo thuyết duy cảm | | | người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục, người sống trác táng |
/'sensjuəlist/
danh từ (triết học) người theo thuyết duy cảm người theo chủ nghĩa nhục dục, người theo chủ nghĩa khoái lạc dâm dục
|
|
|
|