|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensitisation
danh từ
sự làm cho nhạy, sự làm cho dễ cảm động; sự gây xúc cảm, sự làm cho nhạy cảm
sự làm cho (phim ảnh, giấy ảnh) nhạy với ánh sáng
sensitisation![](img/dict/02C013DD.png) | [,sensitai'zei∫n] | | Cách viết khác: | | sensitization | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,sensitai'zei∫n] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như sensitization |
|
|
|
|