|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sensationalist
sensationalist | [sen'sei∫ənəlist] | | danh từ | | | người theo thuyết duy cảm | | | người thích gây giật gân, người thích viết theo xu hướng gây giật gân (trong (văn học), trong cuộc vận động (chính trị)...) |
/sen'seiʃnəlist/
danh từ người theo thuyết duy cảm người thích làm (viết) những cái gây xúc động mạnh mẽ (trong văn học, trong cuộc vận động chính trị...)
|
|
|
|