Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semola




semola
['semələ]
Cách viết khác:
semolina
[,semə'li:nə]
danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)


/'semələ/ (semolina) /,semə'li:nə/

danh từ
lõi hạt, bột hòn (để làm bánh putđinh...)

Related search result for "semola"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.