Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semitropical




semitropical
[,semi'trɔpikl]
tính từ
cận nhiệt đới
semitropical weather
thời tiết cận nhiệt đới
semitropical countries
các nước cận nhiệt đới


/'semi'trɔpikəl/

tính từ
cận nhiệt đới

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.