Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semiotics




semiotics
[,semi'ɔtiks]
danh từ
ký hiệu học



(logic học) ký hiệu học

/,si:mi'ɔlədʤi/ (semiotics) /,si:mi'ɔtiks/ (semeiotics) /,si:mai'ɔtiks/ (semeiology) /,si:mai'ɔlədʤi/

danh từ
(y học) triệu chứng học

Related search result for "semiotics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.