Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
semi-detached




semi-detached
[,semi di'tæt∫t]
tính từ
chung tường; liền vách (về một ngôi nhà)
a semi-detached house
căn nhà chung tường (với một nhà khác)


/'semidi'tætʃt/

tính từ
cách bức tường
a semi-detached house căn nhà cách bức tường (với một nhà khác)

Related search result for "semi-detached"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.