Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
selfless




selfless
['selflis]
tính từ
không ích kỷ; vị tha, luôn nghĩ đến người khác
selfless devotion to one's children
hết lòng quên mình cho con cái


/'selflis/

tính từ
không ích kỷ, quên mình, vị tha, vì người

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "selfless"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.