self-sufficient
self-sufficient![](img/dict/02C013DD.png) | [,self sə'fi∫ənt] | | Cách viết khác: | | self-sufficing | ![](img/dict/02C013DD.png) | [,self sə'faisiη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự phụ, tự mãn |
/'selfsə'fiʃənt/ (self-sufficing) /'selfsə'faisiɳ/
sufficing) /'selfsə'faisiɳ/
tính từ
tự túc, tự cung cấp, không phụ thuộc, độc lập
tự phụ, tự mãn
|
|