Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-mastery




self-mastery
[,self 'mɑ:stəri]
danh từ
sự tự chủ


/'self'mɑ:stəri/

danh từ
sự tự chủ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.