Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
self-dispraise




self-dispraise
[,self dis'preiz]
Cách viết khác:
self-disparagement
[,self dis'pæridʒmənt]
như self-disparagement


/'selfdis'pæridʤmənt/ (self-dispraise) /'selfdis'preiz/
dispraise) /'selfdis'preiz/

danh từ
sự tự làm giảm uy tín, sự tự làm giảm gía trị


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.