Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
segmented




tính từ
phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn
phân cắt



segmented
['segməntid]
tính từ
phân đốt; chia đốt; phân đoạn; chia đoạn
phân cắt


Related search result for "segment"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.