Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
seedage




seedage
['si:didʒ]
danh từ
(thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử


/'si:didʤ/

danh từ
(thực vật học) sự sinh sản bằng hạt; sự sinh hạt bằng bào tử

Related search result for "seedage"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.