|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sederunt
sederunt![](img/dict/02C013DD.png) | [sə'di:rənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu |
/sə'di:rənt/
danh từ
(tôn giáo) phiên họp của hội đồng tăng lữ
cuộc toạ đàm; cuộc nói chuyện có uống rượu
|
|
|
|