scurvy
scurvy | ['skə:vi] | | tính từ | | | đáng khinh, không có giá trị, tầm thường | | | a scurvy fellow | | một gã đê tiện | | | a scurvy trick | | một thủ đoạn hèn hạ | | danh từ | | | (y học) bệnh sco-bút (bệnh của máu do thiếu vitamin C trong đồ ăn (thường) ngày) |
/'skə:vi/
tính từ đê tiện, hèn hạ, đáng khinh a scurvy fellow một gã đê tiện a scurvy trick một thủ đoạn hèn hạ
danh từ (y học) bệnh scobat
|
|