|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screwball
tính từ gàn, lập dị, điên
danh từ người gàn dở, người lập dị, người điên quả bóng xoáy (bóng chày)
screwball | ['skru:bɔ:l] | | tính từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) gàn, lập dị, điên | | danh từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) người gàn dở, người lập dị, người điên | | | (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày) |
| |
|
|
|