|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
screamer
screamer | ['skri:mə] | | danh từ | | | người hay kêu thét | | | (động vật học) chim én | | | (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười | | | cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo) | | | (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than |
/'skri:mə/
danh từ người hay kêu thét (động vật học) chim én (từ lóng) chuyện tức cười, người làm tức cười cái đẹp lạ thường, cái tuyệt diệu (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu đề giật gân (trên báo) (ngành in), (từ lóng) dấu chấm than
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
|
|