scowl
scowl | [skaul] | | danh từ | | | sự quắc mắt; sự cau có, sự giận dữ | | | vẻ cau có; vẻ mặt cáu kỉnh, vẻ mặt giận dữ | | nội động từ | | | (+ at) quắc mắt; nhìn với vẻ cau có, giận dữ, cáu kỉnh | | | to scowl down | | | cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...) |
/skaul/
danh từ sự quắc mắt; sự cau có giận dữ vẻ cau có đe doạ
động từ quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa !to scowl down cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
|
|