|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scouse
danh từ món ăn hổ lốn (thông tục) người thành Livơpun (Anh) phương ngữ Livơpun
tính từ thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun
scouse | [skaus] | | danh từ | | | món ăn hổ lốn | | | (thông tục) người thành Livơpun (Anh) | | | phương ngữ Livơpun | | tính từ | | | thuộc người/ phương ngữ thành Livơpun |
|
|
|
|