Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scorification




scorification
[,skɔ:rifi'kei∫n]
danh từ
sự hoá xỉ


/,skɔ:rifi'keiʃn/

danh từ
sự hoá xỉ

Related search result for "scorification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.