Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scoliosis




scoliosis
[,skɔli'ousis]
danh từ
(y học) chứng vẹo xương sống


/,skɔli'ousis/

danh từ
(y học) chứng vẹo xương sống

Related search result for "scoliosis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.