Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schoolman




schoolman
['sku:lmən]
danh từ, số nhiều schoolmen
nhà triết học kinh viện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên
giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ)


/'sku:lmən/

danh từ
nhà triết học kinh viện
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thầy giáo, giáo viên
giáo sư (đại học, ở châu Âu thời Trung cổ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.