Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schnozzle




danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi



schnozzle
['∫nɔzəl]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục) cái mũi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.