Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
schipperke




schipperke
['∫ipəki]
danh từ
chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ)


/'ʃipəki/

danh từ
chó đầu cao, chó sipeki (giống Bỉ)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.