Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sceptre




sceptre
['septə]
Cách viết khác:
scepter
['septə]
danh từ
vương trượng, quyền trượng, gậy tượng trưng cho quyền lực
ngôi vua, quyền vua
to wield the sceptre
trị vì


/'septə/ (scepter) /'septə/

danh từ
gậy quyền, quyền trượng
ngôi vua, quyền vua
to wield the sceptre trị vì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sceptre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.