Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scenographer




scenographer
[si:'nɔgrəfə]
danh từ
hoạ sĩ vẽ phối cảnh


/si:'nɔgrəfə/

danh từ
hoạ sĩ vẽ phối cảnh


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.