Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
scattering




danh từ
số lượng những thứ được tung rắc



scattering
['skætəeriη]
danh từ
số lượng những thứ được tung rắc (như) scatter


▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.