|  scare 
  
 
 
 
 
  scare |  | [skeə] |  |  | danh từ |  |  |  | sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...) |  |  |  | sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang |  |  |  | tin báo động |  |  | ngoại động từ |  |  |  | làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ |  |  |  | scared face |  |  | mặt tỏ vẻ sợ hãi |  |  |  | xua đuổi |  |  |  | to scare away |  |  |  | to scare off |  |  |  | xua đuổi |  |  |  | to scare up |  |  |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được |  |  |  | làm ra nhanh; thu lượm nhanh |  |  | nội động từ |  |  |  | trở nên sợ hãi | 
 
 
  /skeə/ 
 
  danh từ 
  sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...) 
  sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang 
 
  ngoại động từ 
  làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp) 
  scared face  mặt tỏ vẻ sợ hãi !to scare away !to scare off 
  xua đuổi !to scare up 
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),  (thông tục) vất vả mới thu được 
  làm ra nhanh; thu lượm nhanh 
 
 |  |