scale![](img/dict/10B3D64B.gif)
scale
A scale is a machine for weighing things.![](img/dict/02C013DD.png) | [skeil] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) vảy bắc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vảy da, vật hình vảy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lớp gỉ (trên sắt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cáu cặn; bựa, cao răng; cặn vôi (như) fur |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the scales fall from somebody's eyes |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sáng mắt ra |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đánh vảy, lột vảy |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạo lớp gỉ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạo cáu, cạo bựa, cạo cao; cạo cặn vôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tróc vảy, sầy vảy |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái đĩa cân |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) cái cân (như) a pair of scales |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to hold the scales even |
| cầm cân nảy mực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw sword into scale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lấy vũ khí làm áp lực |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to turn the scale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) turn |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to scale ten kilograms |
| cân được 10 kilôgam |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chia độ; mặt chia độ; thước chia độ; hệ thống chia độ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự sắp xếp theo trình độ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be high in the scale of creation |
| có tính chất sáng tạo ở trình độ cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the top of the scale |
| ở trình độ cao nhất |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | at the bottom of the scale |
| ở trình độ thấp nhất |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | địa vị; mức |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) thang âm, gam |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | major scale |
| gam trưởng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | minor scale |
| gam thứ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | scale map |
| bản đồ có tỷ lệ lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the scale to be one to five thousand |
| tỷ lệ sẽ là 1 / 5000 |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on a large scale |
| trên quy mô lớn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | on a world scale |
| trên phạm vi toàn thế giới |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to scale |
| ![](img/dict/633CF640.png) | theo tỷ lệ |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | leo, trèo (bằng thang) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to scale up |
| vẽ to ra; tăng cường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to scale down |
| vẽ nhỏ đi; giảm xuống |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau |
![](images/green.png)
thang
![](images/green.png)
binary s. thang nhị phân
![](images/green.png)
circular s. (máy tính) thang tỷ lệ tròn, thang vòng
![](images/green.png)
decimal s. thang thập phân
![](images/green.png)
diagonal s. thang tỷ lệ ngang
![](images/green.png)
distance s. thang tuyến tính,thang tỷ lệ thẳng
![](images/green.png)
expanded s. thang phóng đại
![](images/green.png)
frequency s. thang tần số
![](images/green.png)
logarithmic s. thang lôga
![](images/green.png)
non-uniform s. thang không đều
![](images/green.png)
plotting s. tỷ lệ xích, thang tỷ lệ
![](images/green.png)
ratio s. (thống kê) thang tỷ lệ
![](images/green.png)
recorder s. thang ghi
![](images/green.png)
time s. (máy tính) thang thời gian
![](images/green.png)
uniform s. (tô pô) thang đều
![](img/dict/02C013DD.png)
/skeil/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
vảy (cá, rắn, cánh sâu bọ)
![](images/green.png)
(thực vật học) vảy bắc
![](images/green.png)
vảy, vật hình vảy
![](images/green.png)
lớp gỉ (trên sắt)
![](images/green.png)
cáu cặn; bựa (răng)
![](images/hoa.png)
động từ
![](images/green.png)
đánh vảy, lột vảy
![](images/green.png)
cạo lớp gỉ
![](images/green.png)
cạo cáu, cạo bựa
![](images/green.png)
tróc vảy, sầy vảy
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
cái đĩa cân
![](images/green.png)
(số nhiều) cái cân ((cũng) a pair of scales)
to hold the scales even
cầm cân nảy mực !to throw sword into scale
lấy vũ khí làm áp lực !to turn the scale
(xem) turn
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) cân (vật gì), cân được, cân nặng
to scale ten kilograms
cân được 10 kilôgam
danh từ
sự chia độ; hệ thống có chia độ; sự sắp xếp theo trình độ
to be high in the scale of creation
có tính chất sáng tạo ở trình độ cao
at the top of the scale
ở trình độ cao nhất
at the bottom of the scale
ở trình độ thấp nhất
(âm nhạc) thang âm, gam
major scale
gam trưởng
minor scale
gam thứ
số tỷ lệ; thước tỷ lệ, tỷ lệ, quy mô, phạm vi
scale map
bản đồ có tỷ lệ lớn
the scale to be one to fifty thousand
tỷ lệ sẽ là 1 qoành 5 000
on a great scale
trên quy mô lớn
on a world scale
trên phạm vi toàn thế giới
động từ
leo, trèo (bằng thang)
vẽ (bản đồ) theo tỷ lệ
to scale up
vẽ to ra; tăng cường
to scale down
vẽ nhỏ đi; giảm xuống
có cùng tỷ lệ; có thể so được với nhau