Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saver




saver
['seivə]
danh từ
người cứu nguy
người gửi tiền tiết kiệm
(trong từ ghép) vật để tiết kiệm
a boiler that is a good fuel-saver
cái ấm đun nước là vật tiết kiệm nhiên liệu
a washing-machine is a saver of time and strength
máy giặt giúp ta tiết kiệm được thời giờ và công sức
vé hạ giá


/'seivə/

danh từ
cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
a washing-machine is a saver of time and strength máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "saver"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.