|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sa
(viết tắt) (SA) (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army) (thông tục) gợi tình (sex appeal) Nam phi (South Africa)
(viết tắt) Đội quân Cứu tế (Salvation Army) gợi tình (sex appeal) Nam phi (South Africa)
sa | [,es 'ei] | | viết tắt (SA) | | | (tôn giáo) Đội quân Cứu tế (Salvation Army) | | | (thông tục) gợi tình (sex appeal) | | | Nam phi (South Africa) |
|
|
|
|