Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saucepan





saucepan
['sɔ:spən]
danh từ
cái chảo


/'sɔ:spən/

danh từ
cái xoong

Related search result for "saucepan"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.