Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
satin





satin
['sætin]
danh từ
sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn)
a satin dress
chiếc áo dài bằng sa tanh
a satin ribbon
chiếc băng bằng sa tanh
(từ lóng) rượu gin (như) white satin
tính từ
mịn trơn như sa tanh
giống sa tanh, bằng sa tanh
ngoại động từ
làm cho bóng (giấy)


/'sætin/

danh từ
xa tanh
(từ lóng) rượu gin ((cũng) white satin)

tính từ
bóng như xa tanh
bằng xa tanh

ngoại động từ
làm cho bóng (giấy)

Related search result for "satin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.