Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarmentose




sarmentose
['sɑ:mentous]
Cách viết khác:
sarmentous
[sɑ:'mentəs]
tính từ
(thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành


/'sɑ:mentous/ (sarmentous) /sɑ:'mentəs/

tính từ
(thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

Related search result for "sarmentose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.