Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sarissae




sarissae
Xem sarissa


/sə'risə/

danh từ, số nhiều sarissae /sə'risi:/
giáo, mác (của người Ma-xê-đoan ngày xưa)

Related search result for "sarissae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.