Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapraemia




sapraemia
[sæ'pri:miə]
Cách viết khác:
saproaemia
[sæ'pri:miə]
danh từ
(y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối


/sæ'pri:miə/ (saproaemia) /sæ'pri:miə/

danh từ
(y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối

Related search result for "sapraemia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.