|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sansculotte
sansculotte![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæ:ηkju:'lɔ:t] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp) |
/,sỴ:ɳkju:'lɔ:t/
danh từ
(sử học) người theo phái Xăngquylôt (cách mạng quá khích ở Pháp)
|
|
|
|