Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sand-shoes




sand-shoes
['sænd'∫u:z]
danh từ số nhiều
giày đi cát


/'sændʃu:z/

danh từ
giày đi cát

Related search result for "sand-shoes"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.