Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanatorium




sanatorium
[,sænə'tɔ:riəm]
Cách viết khác:
sanitarium
[,sænə'teəriəm]
sanitorium
[,sænə'tɔ:riəm]
danh từ, số nhiều sanatoriums, sanatoria
bệnh viện điều trị những người mắc bệnh kéo dài hoặc vừa khỏi bệnh; viện điều dưỡng


/,sænə'tɔ:riəm/

danh từ, số nhiều sanatoria /,sæni'teəriə/ ((cũng) sanitarium)
viện điều dưỡng
nơi an dưỡng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sanatorium"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.