Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
salubrity




salubrity
[sə'lu:briti]
danh từ
tính chất tốt lành (khí hậu, không khí)


/sə'lu:briti/

danh từ
tính chất tốt lành (khí hậu, không khí)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "salubrity"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.