|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saintly
tính từso sánh thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng
saintly | ['seintli] | | tính từ so sánh | | | thánh, thánh thiện; rất trong sạch, rất tốt bụng | | | a saintly way of life | | một lối sống thánh thiện |
|
|
|
|