Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saiga




saiga
['seigə]
danh từ
(động vật học) linh dương Xaiga


/'seigə/

danh từ
(động vật học) linh dương Xaiga

Related search result for "saiga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.