|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sagging
danh từ sự lún, sự sụt xuống sagging of the vault sự sụt vòm sự võng xuống sagging of the belt sự võng xuống của đai truyền sự đi chệch hướng (máy bay) (kinh tế) sự sụt giá
sagging | ['sægiη] | | danh từ | | | sự lún, sự sụt xuống | | | sagging of the vault | | sự sụt vòm | | | sự võng xuống | | | sagging of the belt | | sự võng xuống của đai truyền | | | sự đi chệch hướng (máy bay) | | | (kinh tế) sự sụt giá |
|
|
|
|