|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safety device
Chuyên ngành kinh tế thiết bị an toàn Chuyên ngành kỹ thuật cơ cấu an toàn dụng cụ an toàn dụng cụ bảo vệ khí cụ an toàn thiết bị an toàn thiết bị bảo hiểm thiết bị bảo vệ Lĩnh vực: xây dựng thiết bị bảo vệ (điện) Lĩnh vực: hóa học & vật liệu thiết bị khảo sát Schlumberger
|
|
|
|