Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
safe-breaker




safe-breaker
['seif'breikə]
Cách viết khác:
safe-cracker
['seif'krækə]
danh từ
người mở trộm két (chứa đồ quý giá)


/'seif,breikə/

danh từ
người mở trộm két

Related search result for "safe-breaker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.