Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saddle-tree




saddle-tree
['sædl'tri:]
danh từ
khung yên, cốt yên


/'sædltri:/

danh từ
khung yên, cốt yên

Related search result for "saddle-tree"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.