Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sachem




sachem
['seit∫əm]
danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) (như) sagamore
quan to, người tai to mặt lớn


/'seitʃəm/

danh từ
tù trưởng (của một số bộ lạc dân da đỏ ở Mỹ) ((cũng) sagamore)
quan to, người tai to mặt lớn

Related search result for "sachem"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.