Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
saccate




saccate
['sækeit]
tính từ
(sinh vật học) có túi
phồng ra thành túi; có hình túi
chứa trong túi


/'sækeit/

tính từ
(sinh vật học) có túi
phồng ra thành túi; có hình túi
chứa trong túi

Related search result for "saccate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.