Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sabbatise




sabbatise
['sæbətaiz]
Cách viết khác:
sabbatize
['sæbətaiz]
nội động từ
nghỉ ngày xaba (theo (thông tục))


/'sæbətaiz/ (sabbatize) /'sæbətaiz/

động từ
theo tục nghỉ ngày xaba

Related search result for "sabbatise"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.